Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cấu trúc
[cấu trúc]
|
structure
To study the structure of a machine
The structure of the soil is stabilized
Syntactic structure
Economic structure
structural
Structural linguistics
to structure
The way to structure the plot of a novel
The battlefield is structured on a new pattern